25 Tháng mười một, 2025
Tổ dân phố Lương Yến, Thị Trấn Quán Hàu, Tỉnh Quảng Trị
Phong thủy

Lá số tử vi là gì? Cách lập và cách đọc lá số tử vi

Lá số tử vi là gì? Cách lập và cách đọc lá số tử vi

Lá số tử vi là bản đồ cuộc đời được lập dựa trên ngày tháng năm giờ sinh, giúp giải mã tính cách, vận mệnh và những biến động trong từng giai đoạn sống. Thông qua hệ thống 12 cung và các sao chủ – sao phụ, lá số cho biết xu hướng công danh, tài lộc, tình duyên, sức khỏe… của mỗi người. Hiểu đúng về lá số tử vi không chỉ giúp bạn khám phá bản thân rõ hơn, mà còn biết cách định hướng tương lai, nắm bắt thời cơ và tránh những rủi ro không đáng có.

1. Giới thiệu chung về tử vi

Khái niệm tử vi – nguồn gốc từ triết học Phương Đông

Tử vi là một hệ thống dự đoán vận mệnh con người được xây dựng dựa trên triết học Phương Đông, đặc biệt là nền tảng của Kinh Dịch, Thiên văn học cổ và học thuyết Âm Dương – Ngũ Hành.

Theo quan niệm xưa, mỗi người sinh ra đều mang theo một trường năng lượng riêng chịu tác động của vũ trụ tại thời điểm sinh. Những yếu tố này được biểu hiện qua 12 cung trên lá số tử vi, cùng sự sắp xếp của hơn 100 sao chủ – phụ, tạo thành một bản đồ phản ánh thiên hướng cuộc đời.

Tử vi không chỉ là hệ thống dự đoán mà còn là triết lý giải thích mối quan hệ giữa con người và vạn vật, giữa cá nhân và vận khí tự nhiên.

Lá số tử vi là gì? Cách lập và cách đọc lá số tử vi

Vai trò của lá số tử vi trong dự đoán vận mệnh

Lá số tử vi được ví như một bản kế hoạch tổng thể của cuộc đời mỗi người. Thông qua lá số, người xem có thể hiểu được tính cách cốt lõi, điểm mạnh – điểm yếu, các vận hạn và những giai đoạn thăng trầm trong cuộc sống.

Vai trò quan trọng của tử vi bao gồm:

  • Nhận diện bản mệnh cá nhân: hiểu rõ tính cách, khí chất, ưu điểm để phát huy; khuyết điểm để điều chỉnh.
  • Xác định vận trình từng giai đoạn: đại vận, tiểu vận, các năm tốt – xấu.
  • Đưa ra định hướng tương lai: giúp cá nhân đưa ra lựa chọn phù hợp hơn về công việc, tài chính hay các quyết định quan trọng.

Lá số tử vi giúp được những gì?

Một lá số tử vi đầy đủ có thể cung cấp cái nhìn tổng quan trên nhiều phương diện của đời sống:

  • Công danh – sự nghiệp: Chỉ ra khả năng thăng tiến, nghề nghiệp phù hợp, thời điểm sự nghiệp khởi sắc hoặc biến động.
  • Tài lộc – tiền bạc: Gợi ý xu hướng tài chính, cách kiếm tiền thuận lợi, thời điểm tài lộc mạnh hoặc dễ hao tổn.
  • Tình duyên – hôn nhân: Phân tích đường tình cảm, hôn nhân thuận lợi hay trắc trở, đối tượng phù hợp.
  • Sức khỏe – bệnh tật: Nhận diện các điểm yếu thể chất, loại bệnh dễ gặp, giai đoạn cần chú ý.
  • Gia đạo – các mối quan hệ: Hiểu rõ tính hòa hợp với gia đình, anh em, con cái.
  • Phúc đức – may mắn: Gốc rễ vận khí, chỉ ra điều nên tránh hoặc nên làm để tăng cát giảm hung.

Nhờ vậy, tử vi trở thành công cụ giúp mỗi người chủ động hơn trong hành động, phòng tránh rủi ro và nắm bắt cơ hội tốt.

Vì sao nhiều người xem tử vi?

Có nhiều lý do khiến tử vi được coi trọng từ xưa đến nay:

  1. Nhu cầu hiểu bản thân: mọi người đều muốn biết mình mạnh ở đâu, yếu ở đâu để phát triển đúng hướng.
  2. Tìm sự an tâm trước những điều bất định: tử vi giúp con người có cảm giác kiểm soát cuộc sống bằng cách hiểu vận trình sắp đến.
  3. Định hướng tương lai: đặc biệt trong các quyết định lớn như kinh doanh, kết hôn, xây nhà, chọn nghề.
  4. Niềm tin văn hóa truyền thống: tử vi gắn liền với hệ thống triết lý Á Đông, tồn tại hàng nghìn năm nên được nhiều người xem như kim chỉ nam.
  5. Tính tham khảo cao: không mang tính tuyệt đối hóa, nhưng những gợi ý từ tử vi giúp nhiều người tránh sai lầm và chọn thời điểm phù hợp để hành động.

2. Lá số tử vi là gì?

Định nghĩa lá số tử vi

Lá số tử vi là một sơ đồ mô phỏng vận mệnh của mỗi con người dựa trên thời điểm họ sinh ra. Đây là bản đồ số mệnh được lập bằng cách an 12 cung số và an hơn 100 sao tử vi vào các cung đó, từ đó phản ánh toàn diện tình hình cuộc đời theo nhiều phương diện: tính cách, công danh, tài lộc, tình duyên, sức khỏe, gia đạo và vận hạn.

Lá số không phải tiên đoán một cách ngẫu nhiên, mà là sự tổng hợp của Thiên thời – Địa khí – Nhân mệnh tại thời điểm sinh, biểu thị sự tương tác giữa con người và vũ trụ theo hệ thống triết học Phương Đông.

la so tu vi

Lá số dựa trên những yếu tố nào?

Để lập nên một lá số tử vi hoàn chỉnh, người ta dựa trên nhiều yếu tố then chốt. Mỗi yếu tố đều đóng vai trò xác định vị trí của các cung và các sao chủ tinh – phụ tinh.

1. Ngày, tháng, năm và giờ sinh

Đây là bộ dữ liệu cơ bản và quan trọng nhất.

  • Ngày – tháng – năm giúp xác định mệnh cục, ngũ hành, thiên can địa chi của người đó.
  • Giờ sinh quy định vị trí của Mệnh – Thân và sự sắp xếp 12 cung trong lá số.
  • Chỉ cần thay đổi một giờ sinh, toàn bộ bố cục lá số có thể biến đổi, dẫn đến các luận giải khác nhau.

2. Âm dương – Ngũ hành nạp âm

Hệ thống tử vi dựa trên học thuyết Âm Dương – Ngũ Hành để mô tả khí chất của bản mệnh.

Âm dương thể hiện tính chất mềm, cứng, tĩnh, động của người mang lá số.

Ngũ hành nạp âm (Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ) giúp xác định mệnh cục của đương số: ví dụ Kiếm Phong Kim, Đại Hải Thủy, Lư Trung Hỏa…

Từ đó, ta biết được sự tương hợp – tương khắc trong các lĩnh vực cuộc sống.

3. Thiên can – Địa chi

Thiên can và địa chi tạo thành trụ năm và là nền tảng để xác định:

  • tuổi âm lịch,
  • vòng trường sinh,
  • sự vận động của đại vận – tiểu vận,
  • các xung – hợp – hình – hại trong luận tử vi.

Thiên can – địa chi còn liên kết với ngũ hành để mô tả rõ hơn cát – hung của từng giai đoạn cuộc đời.

Lá số tử vi như bản đồ cuộc đời

Lá số tử vi được ví như một bản đồ hành trình mà mỗi người mang theo từ khi sinh ra. Trong bản đồ ấy:

  • Có những thời điểm thuận lợi, cát khí mạnh, hỗ trợ cho công việc và cuộc sống.
  • Có những giai đoạn hung tinh, vận hạn, đòi hỏi sự cẩn trọng.
  • Có cung chỉ ra điểm mạnh – điểm yếu, năng lực bẩm sinh và tính cách cốt lõi.
  • Có cung thể hiện gia đạo, tình cảm, con cái hay tài lộc.

Tuy vậy, tử vi không áp đặt số phận tuyệt đối mà chỉ đưa ra xu hướng. Chính hành động, lựa chọn và đức hạnh của con người mới quyết định việc cát biến hung hay hung hóa cát.

Giải thích bố cục của 12 cung trong lá số

Lá số tử vi bao gồm 12 cung, mỗi cung đại diện cho một lĩnh vực quan trọng của đời sống. Bố cục này được an theo chiều thuận hoặc nghịch tùy bản mệnh âm – dương.

Dưới đây là ý nghĩa tổng quát của 12 cung:

  • Cung Mệnh – Phản ánh bản chất, tính cách, tư duy, khí chất bẩm sinh.
  • Cung Phụ Mẫu – Cha mẹ, gia đình gốc, phúc khí và sự hỗ trợ từ thế hệ trước.
  • Cung Phúc Đức – Nền tảng phúc đức dòng họ, may mắn và hậu vận.
  • Cung Điền Trạch – Nhà cửa, đất đai, bất động sản, nền tảng tài sản.
  • Cung Quan Lộc – Sự nghiệp, công danh, định hướng nghề nghiệp.
  • Cung Nô Bộc – Quan hệ xã hội, bạn bè, đồng nghiệp, người giúp đỡ.
  • Cung Thiên Di – Mối quan hệ bên ngoài, đi xa, vận hội khi ra ngoài.
  • Cung Tật Ách – Sức khỏe, bệnh tật, điểm yếu thể chất.
  • Cung Tài Bạch – Tiền bạc, tài lộc, nguồn thu, cách kiếm tiền.
  • Cung Tử Tức – Con cái, vận con, khả năng sinh nở.
  • Cung Phu Thê – Tình duyên, hôn nhân, mối quan hệ vợ chồng.
  • Cung Huynh Đệ – Anh chị em, mối quan hệ hỗ trợ từ người thân ngang hàng.

12 cung xoay quanh hai trục quan trọng Mệnh – Thân, tạo nên khung xương chính của cả lá số. Sự phối hợp giữa các sao đặt trong 12 cung giúp người xem tử vi hiểu rõ bức tranh cuộc đời theo từng giai đoạn.

3. Các yếu tố cấu thành một lá số tử vi

3.1. Thiên bàn

12 cung mệnh

Thiên bàn chính là phần khung cố định của lá số, bao gồm 12 cung, mỗi cung đại diện cho một phương diện quan trọng của đời sống, bao gồm: Mệnh, Phụ Mẫu, Phúc Đức, Điền Trạch, Quan Lộc, Nô Bộc, Thiên Di, Tật Ách, Tài Bạch, Tử Tức, Phu Thê và Huynh Đệ. Mỗi cung sẽ chứa các sao chính, sao phụ và chịu tác động của vận hạn theo năm – tháng – ngày – giờ.

Cách an Mệnh và Thân

Cung Mệnh được xác định dựa trên giờ sinh và tháng sinh âm lịch.

Cung Thân được an theo giờ sinh, thể hiện hành động, bản năng và xu hướng thể hiện ra bên ngoài.

Mệnh thể hiện cốt tính, bản chất bên trong, còn Thân mô tả cách con người vận hành, làm chủ cuộc đời, giống như mặt nổi của tính cách và vận trình.

Vai trò của từng cung trong thiên bàn

  • Cung Mệnh: Thế mạnh – điểm yếu, tính cách, đường đời.
  • Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ, gốc rễ gia đình.
  • Cung Phúc Đức: Phúc tổ tiên – nền tảng may mắn.
  • Cung Điền Trạch: Bất động sản, nhà cửa.
  • Cung Quan Lộc: Sự nghiệp, công danh.
  • Cung Nô Bộc: Xã hội, bạn bè, cộng sự.
  • Cung Thiên Di: Ra ngoài gặp gì, vận hội khi xuất ngoại.
  • Cung Tật Ách: Sức khỏe, bệnh tật.
  • Cung Tài Bạch: Tài sản, đường tiền bạc.
  • Cung Tử Tức: Con cái, nối dõi.
  • Cung Phu Thê: Tình duyên – hôn nhân.
  • Cung Huynh Đệ: Anh chị em.

Thiên bàn chính là bộ xương của lá số tử vi, nơi mọi yếu tố khác cùng vận hành và tương tác.

3.2. Địa bàn

Địa bàn trong lá số tử vi là hệ thống các sao được an vào 12 cung. Các sao là yếu tố biến hóa tạo nên cát – hung, thăng – trầm của cuộc đời.

Các sao chính tinh

Chính tinh là những sao chủ lực, có vai trò cốt lõi trong luận giải tử vi. Một số sao tiêu biểu:

  • Tử Vi: Quyền lực, lãnh đạo, chủ tinh tối cao.
  • Thiên Phủ: Kho tàng, phúc đức, ổn định.
  • Tham Lang: Ham muốn, sáng tạo, biến hóa.
  • Liêm Trinh: Chính trực, đào hoa, thử thách.
  • Vũ Khúc: Tài chính, quyết đoán, mạnh mẽ.
  • Thiên Tướng: Bảo vệ, nghĩa khí.
  • Cự Môn: Miệng lưỡi, thị phi, bí ẩn.
  • Thiên Đồng, Thiên Cơ, Thiên Lương…

Mỗi cung chỉ có 1-2 chính tinh làm “chủ quản”.

Bảng Tổng Hợp 14 Chính Tinh

Sao Thuộc bộ Ngũ hành Tính chất chính Lĩnh vực mạnh
Tử Vi Bắc Đẩu Thổ Đế tinh, chủ quản trị, quyền lực Lãnh đạo, quản lý, tổ chức
Thiên Cơ Bắc Đẩu Mộc Trí tuệ, sách lược, xoay chuyển Tư duy, học thuật, linh hoạt
Thái Dương Bắc Đẩu Hỏa Quang minh, danh tiếng, công danh Sự nghiệp, thi cử, quyền quý
Vũ Khúc Bắc Đẩu Kim Tài chính, quyết đoán, cứng rắn Tiền bạc, đầu tư
Thiên Đồng Bắc Đẩu Thủy Phúc tinh, hiền hòa, dễ thích nghi Phúc đức, nhân sự, hòa khí
Liêm Trinh Bắc Đẩu Hỏa Quy củ, kỷ luật, đào hoa Công quyền, luật pháp
Thiên Phủ Nam Đẩu Thổ Phúc kho, bao dung, bền bỉ Tài sản, ổn định
Thái Âm Nam Đẩu Thủy Tài tinh, trí tuệ, nội lực Tiền bạc, nghệ thuật
Tham Lang Nam Đẩu Mộc Ham muốn, giao tế, hưởng thụ Quan hệ, kinh doanh
Cự Môn Nam Đẩu Thủy Khẩu khí, lập luận, thị phi Tranh luận, ngôn ngữ
Thiên Tướng Nam Đẩu Thủy Chính trực, quân tử, trợ giúp Bảo trợ, lãnh đạo
Thiên Lương Nam Đẩu Mộc Bảo hộ, y thuật, thiện lương Y học, tư vấn, giảng dạy
Thất Sát Nam Đẩu Kim Quyền lực mạnh, cứng rắn, quyết liệt Quân sự, lãnh đạo
Phá Quân Nam Đẩu Thủy Cách mạng, biến động, phá bỏ Kinh doanh, đổi mới

1. Tử Vi

  • Thuộc Thổ, đế tinh mạnh nhất.
  • Ý nghĩa: Quyền lực, quản lý, bao quát, chủ mệnh có tố chất lãnh đạo.
  • Ưu: Bản lĩnh, trọng nghĩa, làm việc lớn.
  • Nhược: Quá ôm đồm, dễ áp lực.

2. Thiên Cơ

  • Thuộc Mộc, tinh trí tuệ.
  • Ý nghĩa: Mưu lược, tư duy nhanh, thích thay đổi.
  • Ưu: Sáng tạo, học nhanh.
  • Nhược: Hay do dự, dễ bị dao động.

3. Thái Dương

  • Thuộc Hỏa, chiếu sáng.
  • Ý nghĩa: Danh vọng, công danh, uy tín.
  • Miếu vượng ban phúc quý, hãm địa dễ mệt mỏi.
  • Ưu: Nhiệt huyết, có tiếng nói.
  • Nhược: Áp lực công danh, dễ nóng nảy.

4. Vũ Khúc

  • Thuộc Kim.
  • Ý nghĩa: Tiền bạc, tài sản, quyết đoán.
  • Ưu: Giỏi tài chính, tự lập.
  • Nhược: Cứng rắn quá, dễ cô độc.

5. Thiên Đồng

  • Thuộc Thủy.
  • Ý nghĩa: Phúc tinh, vui vẻ, dễ sống.
  • Ưu: Hiền hòa, có người giúp đỡ.
  • Nhược: Thiếu bền chí, hay thay đổi môi trường.

6. Liêm Trinh

  • Thuộc Hỏa.
  • Ý nghĩa: Kỷ luật, nghiêm nghị, đào hoa kín.
  • Ưu: Chính trực, làm trong cơ quan nhà nước tốt.
  • Nhược: Thị phi, dễ rắc rối tình cảm.

7. Thiên Phủ

  • Thuộc Thổ.
  • Ý nghĩa: Kho tàng, tài bạch, ổn định.
  • Ưu: Giữ tiền tốt, bền bỉ.
  • Nhược: Bảo thủ.

8. Thái Âm

  • Thuộc Thủy.
  • Ý nghĩa: Tài tinh, trí tuệ, thiên về nghệ thuật.
  • Ưu: Giàu có, thông minh, duyên dáng.
  • Nhược: Suy nghĩ nhiều, tâm lý thất thường.

9. Tham Lang

  • Thuộc Mộc.
  • Ý nghĩa: Giao tế, kinh doanh, ham muốn.
  • Ưu: Rộng giao hữu, dễ thành công xã hội.
  • Nhược: Dễ sa vào hưởng thụ, đào hoa.

10. Cự Môn

  • Thuộc Thủy.
  • Ý nghĩa: Khẩu tài, tranh luận, thị phi.
  • Ưu: Hùng biện, thuyết phục tốt.
  • Nhược: Dễ vướng kiện cáo, hiểu lầm.

11. Thiên Tướng

  • Thuộc Thủy.
  • Ý nghĩa: Chính trực, nhân nghĩa, bảo vệ người khác.
  • Ưu: Lãnh đạo tốt, được người trọng vọng.
  • Nhược: Dễ lo chuyện thiên hạ, stress tâm lý.

12. Thiên Lương

  • Thuộc Mộc.
  • Ý nghĩa: Bảo hộ, thọ tinh, y học.
  • Ưu: Giỏi chữa lành, thầy thuốc, giảng dạy.
  • Nhược: Khó làm giàu nhanh.

13. Thất Sát

  • Thuộc Kim.
  • Ý nghĩa: Quyền lực, uy dũng, mạnh mẽ.
  • Ưu: Quyết đoán, làm việc lớn, phù hợp quân đội, chính trị.
  • Nhược: Khắc nghiệt, dễ cô độc.

14. Phá Quân

  • Thuộc Thủy.
  • Ý nghĩa: Phá bỏ cũ, xây cái mới, thay đổi mạnh.
  • Ưu: Tinh thần khởi nghiệp, cải cách.
  • Nhược: Biến động lớn, dễ thua lỗ nếu thiếu kế hoạch.

Các sao phụ tinh

Phụ tinh là hệ thống sao hỗ trợ bổ sung, làm rõ sắc thái của chính tinh:

  • Sao cát: Thiên Hỷ, Thiên Khôi, Thiên Việt, Long Trì, Phượng Các…
  • Sao hung: Địa Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ, Linh Tinh, Hỏa Tinh…
  • Sao vòng: Tràng Sinh, Đế Vượng, Tuyệt…

Tổng hợp sao phụ cho phép đọc sâu hơn các khía cạnh chi tiết.

Hệ thống 108 Sao Phụ Tinh (Sao Phụ – Tá)

A. Bộ Tả – Hữu

  • Tả Phù
  • Hữu Bật

B. Bộ Lộc – Quyền – Khoa

  • Lộc Tồn
  • Thiên Lộc (Hóa Lộc)
  • Thiên Quyền (Hóa Quyền)
  • Thiên Khoa (Hóa Khoa)
  • Hóa Kỵ

C. Bộ Văn Tinh – Võ Tinh

  • Văn Xương
  • Văn Khúc

D. Bộ Thai – Tọa

  • Thai
  • Giao
  • Tọa
  • Tràng Sinh
  • Dưỡng
  • Quan Đới
  • Lâm Quan
  • Đế Vượng
  • Suy
  • Bệnh
  • Tử
  • Mộ
  • Tuyệt

E. Bộ Phụ – Bật – Khôi – Việt

  • Thiên Khôi
  • Thiên Việt

F. Bộ Cát Tinh

  • Thiên Phúc
  • Thiên Quý
  • Thiên Đức
  • Nguyệt Đức
  • Thiên Hỷ
  • Phúc Đức
  • Long Trì
  • Phượng Các
  • Thanh Long
  • Bạch Hổ
  • Hồng Loan
  • Đào Hoa
  • Thiên Giải
  • Địa Giải
  • Giải Thần
  • Thiên Y

G. Bộ Hung Tinh – Ác Sát

  • Kình Dương
  • Đà La
  • Linh Tinh
  • Hỏa Tinh
  • Thiên Hình
  • Thiên Diêu
  • Cô Thần
  • Quả Tú
  • Tiểu Hao
  • Đại Hao
  • Thiên Không
  • Địa Không
  • Địa Kiếp
  • Thiên Thương
  • Thiên Sứ
  • Thiên La
  • Địa Võng
  • Lưu Hà
  • Kiếp Sát
  • Bát Tọa
  • Tang Môn
  • Bạch Hổ (trùng nhóm Hổ – nhưng vẫn tính là phụ tinh)
  • Thiên Khốc
  • Thiên Hư

H. Nhóm Sao Thời – Vận

  • Long Đức
  • Tuế Phá
  • Quan Phù
  • Phục Binh
  • Thiên Khắc
  • Thiên Tài
  • Thiên Thọ
  • Thiên Trù
  • Thiên Quan
  • Thiên Phúc

I. Nhóm Nhật Nguyệt – Mệnh – Thân

  • Thiên Thọ
  • Thiên Mã
  • Thiên Việt
  • Thiên Đức
  • Nguyệt Đức

J. Bộ Lưu Niên (Lưu tinh)

  • Lưu Hà
  • Lưu Thiên Hư
  • Lưu Thiên Khốc
  • Lưu Đà La
  • Lưu Kình Dương
  • Lưu Hỏa
  • Lưu Linh
  • Lưu Bạch Hổ
  • Lưu Tang Môn
  • Lưu Đại Hao
  • Lưu Tiểu Hao
  • Lưu Thiên Mã

Sao Tứ Hóa (Hóa Lộc – Hóa Quyền – Hóa Khoa – Hóa Kỵ)

Tứ Hóa là bộ sao quyền lực quyết định diễn biến cát – hung mạnh nhất theo năm:

  • Hóa Lộc: Tài lộc, may mắn, thuận lợi.
  • Hóa Quyền: Uy quyền, kiểm soát, thăng tiến.
  • Hóa Khoa: Danh tiếng, học hành, che chở.
  • Hóa Kỵ: Trở ngại, thị phi, rắc rối.

Tứ Hóa biến đổi theo can năm sinh nên rất quan trọng khi luận vận hạn từng năm.

3.3. Thân – Mệnh

Khác biệt giữa Mệnh và Thân

  • Mệnh: Bản chất, tính cách, năng lực cốt lõi – giống như nội tâm.
  • Thân: Cách hành xử, xu hướng phát triển, những gì biểu hiện ra ngoài – giống như vỏ bọc.

Người có Thân cư Quan Lộc sẽ lấy sự nghiệp làm trọng; Thân cư Phu Thê thì hôn nhân ảnh hưởng mạnh đến cuộc đời.

Cách an Thân theo giờ sinh

Thân được an dựa vào địa chi giờ sinh, theo quy tắc:

  • Tí – Sửu → Thân cư Mệnh
  • Dần – Mão → Thân cư Phu Thê
  • Thìn – Tỵ → Thân cư Quan Lộc
  • Ngọ – Mùi → Thân cư Tài Bạch
  • Thân – Dậu → Thân cư Thiên Di
  • Tuất – Hợi → Thân cư Phúc Đức

Thân cho thấy giai đoạn từ trung niên trở đi, con người chịu tác động mạnh từ cung đó.

3.4. Đại hạn – Tiểu hạn – Lưu niên

Chu kỳ của đại hạn

  • Đại hạn kéo dài 10 năm mỗi cung, đi thuận hoặc nghịch tùy giới tính và âm dương năm sinh.
  • Đại hạn cho biết xu hướng của 10 năm đó: thuận lợi, phát triển hay gặp trở ngại.

Ý nghĩa tiểu hạn theo từng năm

  • Tiểu hạn là vận hạn trong 1 năm, được an theo vòng Thái Tuế.
  • Cho biết những biến động ngắn hạn về công việc, sức khỏe, gia đình, tiền bạc.

Lưu niên ảnh hưởng như thế nào?

Lưu niên là tác động của thiên can – địa chi theo từng năm, đặc biệt quan trọng trong luận hạn:

  • Quan hệ xung – hợp
  • Tứ hóa lưu niên
  • Hung – cát phát sinh trong năm

Lưu niên giúp người xem biết được năm nào phù hợp để cưới hỏi, xây nhà, kinh doanh hoặc nên tránh hành động lớn.

4. Cách lập một lá số tử vi

4.1. Những dữ liệu cần chuẩn bị

Ngày – tháng – năm sinh: âm hoặc dương lịch.

Giờ sinh chính xác (Tí – Sửu – Dần – Mão…). Sai giờ sinh khiến lá số lệch hoàn toàn.

Giới tính: vì nam – nữ có cách an đại hạn khác nhau.

Nơi sinh: đôi khi dùng để quy đổi múi giờ hoặc tính can chi.

4.2. Cách lập lá số thủ công

Cách lập lá số tử vi thủ công

Lập lá số thủ công đòi hỏi kiến thức sâu, nhiều bước tính toán:

1. An Mệnh – An Thân

  • Dựa trên tháng – giờ sinh để xác định cung Mệnh.
  • Dựa trên địa chi giờ sinh để an Thân vào 1 trong 6 vị trí.

2. An các cung

Lần lượt an 12 cung theo chiều thuận hoặc nghịch tùy âm dương – giới tính, gồm:

  • Phụ Mẫu
  • Phúc Đức
  • Quan Lộc
  • Điền Trạch
  • Tật Ách
  • Tài Bạch
  • Phu Thê
  • Tử Tức
  • Huynh Đệ
  • Nô Bộc
  • Thiên Di

3. An chính tinh – phụ tinh

Dựa theo năm sinh – tháng sinh – ngày sinh – giờ sinh.

Mỗi trường phái có cách an sao hơi khác nhau, nhưng đều tuân thủ hệ thống Tam hợp và Tử vi – Thiên phủ.

4. An Tứ Hóa

Lấy thiên can năm sinh để xác định Hóa Lộc – Hóa Quyền – Hóa Khoa – Hóa Kỵ.

Ghi vào đúng cung chứa sao được hóa.

5. Xác định đại hạn – tiểu hạn

  • Đại hạn: mỗi cung 10 năm, theo chiều nam thuận – nữ nghịch (hoặc ngược lại tùy năm sinh âm/dương).
  • Tiểu hạn: an theo vòng Thái Tuế.

Cách lập này rất chính xác nhưng tốn thời gian; thường chỉ chuyên gia tử vi sử dụng.

4.3. Cách lập lá số tử vi online (phổ biến hiện nay)

la so tu vi online

Ngày nay, đa số người xem tử vi dùng phần mềm hoặc website để lập lá số.

Một số công cụ lập lá số uy tín

Những công cụ này tự động tính toán theo đúng quy tắc của trường phái Tử Vi truyền thống.

Ưu nhược điểm của việc lấy lá số tử vi online

Ưu điểm

  • Nhanh chóng, chính xác, tiện lợi.
  • Không cần biết công thức an sao phức tạp.
  • Có biểu đồ, màu sắc, phân tích tự động.

Nhược điểm

  • Mỗi website có thể dùng trường phái khác nhau nên kết quả hơi lệch.
  • Người không có kiến thức rất dễ hiểu sai.
  • Thiếu phân tích chuyên sâu như cách luận của chuyên gia thực hành lâu năm.

Một số lưu ý quan trọng để tránh sai số

  • Giờ sinh phải chính xác: sai 30 phút có thể đổi hoàn toàn cung Mệnh – Thân.
  • Xác định đúng giới tính và lịch âm/dương.
  • Nên đối chiếu lá số từ 2-3 nguồn.
  • Phần mềm chỉ lập lá số, không thay thế người luận giải.

5. Cách đọc lá số tử vi (hướng dẫn chi tiết cho người mới)

Đọc một lá số tử vi đúng cách cần đi theo trình tự rõ ràng: bắt đầu từ gốc rễ (Mệnh – Thân), sau đó mở rộng đến tam hợp – tứ hóa, rồi mới đi vào 12 cung và vận hạn.

la so tu vi 1

Dưới đây là 5 bước quan trọng nhất để bất kỳ ai cũng có thể tiếp cận tử vi một cách logic.

Bước 1: Đọc cung Mệnh – gốc rễ của vận mệnh

Cung Mệnh là nơi thể hiện bản chất, tính cách, khí chất và tiềm năng bẩm sinh. Đây là bước bắt buộc phải xem đầu tiên.

Ý nghĩa hành mệnh (Ngũ hành bản mệnh)

Mệnh của mỗi người thuộc một trong năm hành: Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ.

Mệnh ngũ hành ảnh hưởng đến:

  • Tính cách (nóng – lạnh, cương – nhu, bền – mềm)
  • Khả năng tiếp nhận tài lộc
  • Nghề nghiệp phù hợp
  • Sự tương sinh – tương khắc trong cuộc đời

Ví dụ:

  • Mệnh Hỏa thường quyết đoán, mạnh mẽ, nhanh nhẹn.
  • Mệnh Thủy linh hoạt, đa tài nhưng dễ phân tán.
  • Mệnh Thổ ổn định, bền bỉ, thực tế.

Vị trí sao chính tinh trong cung Mệnh

Cung Mệnh luôn có từ 1-2 sao chủ tinh. Đây là yếu tố quan trọng nhất để xác định:

  • Khí chất và phong thái
  • Sự thông minh, tài năng
  • Xu hướng phát triển cuộc sống
  • Cát – hung căn bản

Ví dụ:

  • Tử Vi thủ Mệnh: bản lĩnh mạnh, dễ làm lãnh đạo.
  • Thiên Đồng: hiền hòa, an phận, dễ hưởng hạnh phúc.
  • Tham Lang: tham vọng cao, đa tài, nhiều biến động.
  • Cự Môn: thông minh, giỏi biện luận nhưng hay lo toan.

Cục (Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ cục)

Ngoài ngũ hành bản mệnh, tử vi còn có 5 cục:

  • Mộc cục
  • Hỏa cục
  • Thổ cục
  • Kim cục
  • Thủy cục

Cục phản ánh môi trường – hoàn cảnh lớn của cuộc đời. Khi luận lá số, người ta xem:

Mệnh có tương sinh – tương khắc với Cục hay không.

  • Mệnh sinh Cục → lao lực.
  • Cục sinh Mệnh → dễ hưởng.
  • Mệnh khắc Cục → nhiều thử thách.
  • Cục khắc Mệnh → dễ thành công nhanh nhưng áp lực cao.

Bước 2: Đọc cung Thân – hành động & trải nghiệm thực tế

Sự khác biệt giữa cung Mệnh và Thân

  • Mệnh: Cái có sẵn – bản chất.
  • Thân: Cái trở thành – sự thể hiện ra ngoài, hành động, trải nghiệm thực tế.

Nếu Mệnh là gốc cây, thì Thân chính là quả ngọt cuộc đời, biểu hiện mạnh từ trung niên trở đi.

Cách xem Thân cư (Phúc Đức, Quan Lộc, Tài Bạch…)

Thân cư cung nào, cuộc sống sẽ xoay quanh cung đó:

  • Thân cư Quan Lộc → sống vì sự nghiệp.
  • Thân cư Tài Bạch → tiền bạc là trọng tâm, dễ kiếm tiền.
  • Thân cư Phu Thê → hôn nhân ảnh hưởng mạnh.
  • Thân cư Thiên Di → đi xa nhiều, hợp môi trường ngoài.
  • Thân cư Phúc Đức → được tổ tiên che chở, hậu vận tốt.

Đọc cung Thân giúp hiểu con người bộc lộ bản chất như thế nào trong cuộc sống thực.

Bước 3: Đọc bộ tam hợp – tứ hóa

Tam hợp cục

Trong tử vi, mỗi cung không đọc riêng lẻ. Phải xem tam hợp: cụm 3 cung liên kết với nhau.

  • Tam hợp Mệnh – Tài – Quan → con người & sự nghiệp.
  • Tam hợp Phu – Tử – Phúc → gia đình, hôn nhân, hậu vận.
  • Tam hợp Điền – Nô – Huynh → nền tảng xã hội và hỗ trợ.

Tam hợp cho biết:

  • Gốc – thân – ngọn của một vấn đề
  • Điểm mạnh – điểm yếu tổng thể
  • Hướng phát triển tự nhiên của cuộc đời

Tứ Hóa: Hóa Lộc – Quyền – Khoa – Kỵ

Tứ Hóa là bộ sao biến động mạnh nhất trong lá số:

  • Hóa Lộc: giúp tăng tài lộc, may mắn, dễ hút cơ hội.
  • Hóa Quyền: tăng uy tín, sức mạnh, quyền lực.
  • Hóa Khoa: hóa giải tai ương, tăng danh tiếng.
  • Hóa Kỵ: gây rắc rối, thị phi, trở ngại.

Khi đọc lá số, cần chú ý:

  • Tứ Hóa nằm ở cung nào?
  • Kỵ và Lộc có xung nhau hay không?
  • Tứ Hóa năm sinh (bản mệnh) và tứ hóa lưu niên (theo năm) có trùng nhau không?

Bước 4: Đọc 12 cung

Để luận toàn diện, cần đọc lần lượt 12 cung. Mỗi cung đại diện một khía cạnh của cuộc sống.

Mỗi cung đại diện cho điều gì?

  • Mệnh: bản chất, khí chất, đường đời.
  • Phụ Mẫu: cha mẹ, hỗ trợ từ gia đình.
  • Phúc Đức: tổ tiên, hậu vận, nhân quả đời trước.
  • Điền Trạch: nhà cửa – đất đai.
  • Quan Lộc: sự nghiệp – nghề nghiệp.
  • Nô Bộc: bạn bè – đồng nghiệp – người giúp đỡ.
  • Thiên Di: vận khi ra ngoài, xuất ngoại.
  • Tật Ách: sức khỏe, bệnh tật.
  • Tài Bạch: đường tiền bạc, khả năng kiếm tiền.
  • Tử Tức: con cái, duyên con.
  • Phu Thê: hôn nhân, tình cảm.
  • Huynh Đệ: anh chị em.

Cách luận tổng thể 12 cung

Khi đọc 12 cung, cần theo thứ tự:

  • Xem chính tinh – phụ tinh.
  • Xem hóa khí, xem Tứ Hóa.
  • So sánh tam hợp – xung chiếu.
  • Kết hợp Mệnh – Thân để tổng hợp.

Dưới đây là một số cung quan trọng cần đọc kỹ:

Cung Phúc Đức

  • Cho biết may mắn bẩm sinh.
  • Ảnh hưởng mạnh đến hậu vận, tuổi thọ, tinh thần.

Phúc Đức đẹp → dễ gặp quý nhân.

Cung Tài Bạch

  • Thể hiện cách kiếm tiền, ngành phù hợp.
  • Khả năng tích lũy tài sản, biết giữ tiền hay không.

Hóa Lộc/Tả Hữu → tài lộc vững.

Cung Quan Lộc

  • Sự nghiệp – chức vụ – đường thăng tiến.
  • Giúp xác định nghề nghiệp phù hợp với bản mệnh.

Có Hóa Quyền → dễ làm quản lý.

Cung Phu Thê

  • Tính cách người phối ngẫu.
  • Thời điểm kết hôn, hôn nhân thuận hay trắc trở.

Sao đào hoa/khắc kỵ ảnh hưởng hôn nhân.

Cung Tử Tức

  • Số lượng và tính cách con cái.
  • Quan hệ giữa cha mẹ và con.
  • Khả năng sinh nở.

Cung Nô Bộc

  • Bạn bè, đồng nghiệp, quan hệ xã hội.
  • Mức độ được giúp đỡ hay bị lợi dụng.

Cung Điền Trạch

  • Nhà cửa, đất đai, khả năng mua nhà sớm hay muộn.
  • Hưởng tài sản tổ tiên hay tự tạo dựng.

Cung Thiên Di

  • Ra ngoài được quý nhân hay tiểu nhân.
  • Hợp định cư xa hay ở gần quê nhà.

Cung Phụ Mẫu

  • Tình cảm với cha mẹ.
  • Sức khỏe, phúc phần của gia đình gốc.

Bước 5: Xem đại hạn – tiểu hạn – lưu niên

Đây là bước cuối cùng giúp biết từng giai đoạn cuộc đời tốt – xấu ra sao.

Cách luận vận theo từng giai đoạn cuộc đời

  • Đại hạn 10 năm: xác định xu hướng lớn của một thập kỷ (tài, quan, hôn nhân, sức khỏe).
  • Luận sao trong đại hạn → biết cát – hung.
  • Tam hợp đại hạn với tam hợp Mệnh để biết vận phát hay suy.

Tiểu hạn theo từng năm

  • Xác định cung tiểu hạn theo vòng Thái Tuế.
  • Xem hung – cát xuất hiện.
  • Đặc biệt chú ý: Kình, Đà, Không – Kiếp, Hóa Kỵ trong năm.

Lưu niên ảnh hưởng như thế nào?

Lưu niên là can chi của từng năm:

  • Tác động trực tiếp đến sự kiện xảy ra trong năm.
  • Kết hợp với Tứ Hóa lưu niên để thấy rõ diễn biến.
  • Có thể dự đoán năm nào nên cưới – xây nhà – đầu tư – sinh con.

Dấu hiệu nhận diện năm vượng – năm suy

Năm vượng:

  • Có Hóa Lộc – Hóa Khoa – Hóa Quyền chiếu về Mệnh hoặc Tài/Quan.
  • Đại hạn hỗ trợ tiểu hạn – lưu niên.
  • Gặp nhiều sao cát như Tả – Hữu, Khôi – Việt, Long – Phượng.

Năm suy hoặc cần cẩn trọng:

  • Hóa Kỵ nhập Mệnh/Tài/Quan.
  • Hung tinh hội nhiều (Không, Kiếp, Kình, Đà).
  • Tiểu hạn rơi vào cung xấu hoặc xung Mệnh mạnh.

6. Các lỗi thường gặp khi đọc lá số tử vi

Việc luận giải tử vi đòi hỏi sự chính xác, hệ thống và kiến thức nền vững. Tuy nhiên, người mới thường dễ mắc phải những sai lầm phổ biến dẫn đến việc đọc sai – hiểu nhầm – lo lắng không cần thiết. Dưới đây là những lỗi quan trọng cần tránh.

6.1. Nhầm giờ sinh khiến lệch cung Mệnh

Giờ sinh là yếu tố quan trọng bậc nhất khi lập lá số. Chỉ cần lệch 1 canh giờ (2 tiếng), lá số có thể thay đổi hoàn toàn:

  • Cung Mệnh dịch sang cung khác.
  • Bộ sao an lại từ đầu.
  • Tính cách, vận trình, hạn đều thay đổi.

Ví dụ: Một người sinh 23h05 nhưng tính là 22h55 sẽ bị thay đổi từ giờ Hợi sang giờ Tuất vì thế an sai cung Mệnh và toàn bộ bố cục lá số.

Lời khuyên:

  • Hỏi bố mẹ thật kỹ.
  • Đối chiếu thêm ngày giờ âm/dương.

Trong trường hợp không chắc chắn, nên lập 2-3 lá số khác nhau để so sánh xem lá nào khớp tính cách nhất.

6.2. Chỉ đọc sao mà không đọc tam hợp

Nhiều người mới chỉ tập trung vào một cung hoặc một sao đơn lẻ, dẫn đến luận giải phiến diện.

Trong tử vi, các sao không bao giờ phát huy ý nghĩa độc lập. Lá số hoạt động theo nguyên tắc tam hợp – xung chiếu, tức là:

Một cung chịu ảnh hưởng của 03 cung tam hợp

Và 01 cung xung chiếu

Ví dụ:

  • Cung Quan Lộc đẹp nhưng bộ tam hợp (Mệnh – Tài – Quan) xấu → đường công danh khó bền.
  • Hoặc cung Phu Thê xấu, nhưng tam hợp tốt → hôn nhân vẫn có thể hòa hợp về lâu dài.

Lời khuyên: Luôn đọc theo bộ hệ thống thay vì đọc từng sao rời rạc.

6.3. Chỉ xem năm hạn xấu mà không xem tổng thể lá số

Nhiều người khi xem tử vi thường chỉ quan tâm:

  • Năm nay có xấu không?
  • Có hạn gì không?

Điều này dễ dẫn đến hiểu nhầm hoặc quá lo lắng, vì:

  • Một năm hạn xấu không thể quyết định toàn bộ cuộc đời.
  • Nếu lá số tổng thể tốt (Mệnh – Thân vững), hạn xấu chỉ ảnh hưởng nhẹ.

Ngoài ra, hạn còn phải xét cả: đại hạn – tiểu hạn – lưu niên – tứ hóa – vận sao.

Ví dụ: Lưu niên gặp Hóa Kỵ nhưng Đại hạn vào cung đẹp → khó khăn chỉ mang tính thử thách, không gây tổn hại lớn.

Bản chất tử vi không phải để hù dọa, mà để giúp bạn chủ động ứng xử trong từng giai đoạn.

6.4. Dựa quá nhiều vào tứ hóa

Tứ hóa (Hóa Lộc – Hóa Quyền – Hóa Khoa – Hóa Kỵ) là bộ biến hóa quan trọng, nhưng không phải là yếu tố quyết định tất cả.

Người mới thường:

  • Thấy Hóa Kỵ → lo sợ
  • Thấy Hóa Lộc → cho rằng cuộc đời giàu sang
  • Thấy Hóa Quyền → nghĩ rằng chắc chắn có chức quyền

Nhưng thực tế:

Tứ hóa chỉ là phần biến động, không phải nền tảng.

Nền tảng phải dựa vào Mệnh – Thân – Cục – bộ sao chủ chốt.

  • Hóa Lộc vào cung yếu → không phát huy.
  • Hóa Kỵ vào cung mạnh → đôi khi lại mang tính phá để xây.

Lời khuyên: Tứ hóa chỉ nên xem sau khi đã hiểu bố cục tổng thể lá số.

6.5. Xem tử vi theo cảm tính, áp đặt ý nghĩa

Nhiều người khi đọc tử vi thường suy luận theo cảm xúc:

  • Thấy sao xấu → mặc định cuộc đời xấu.
  • Thấy sao đào hoa → kết luận người đó lăng nhăng.
  • Thấy phá quân, tham lang → cho rằng bạo liệt, khó sống.

Đây là cách hiểu thiếu căn bản, vì:

  • Mỗi sao có nhiều tầng ý nghĩa → phụ thuộc cung, tam hợp, hóa tinh.
  • Cùng một sao nhưng ở cung khác sẽ biểu hiện hoàn toàn khác nhau.
  • Người luận phải giữ tâm thế khách quan, tránh áp đặt.

Ví dụ:

  • Tham Lang ở Tài Bạch → giỏi kiếm tiền.
  • Tham Lang ở Mệnh → mạnh về năng lượng hành động.
  • Tham Lang bị sát tinh giáp → tính cách nóng nảy.

Cùng là Tham Lang nhưng 3 kết luận hoàn toàn khác nhau.

7. Lá số tử vi có chính xác không?

Đây là câu hỏi mà bất kỳ ai khi tiếp cận tử vi đều băn khoăn. Câu trả lời ngắn gọn là: Tử vi có tính tham chiếu cao, nhưng không đúng tuyệt đối.

Nó giống như một bản đồ, chỉ ra xu hướng và khả năng, nhưng không quyết định 100% cuộc đời mỗi người.

7.1. Mang tính tham chiếu – không tuyệt đối

Tử vi được xây dựng dựa trên quy luật cổ học Phương Đông: thiên – địa – nhân. Nó phản ánh:

  • Tính cách gốc
  • Xu hướng phát triển
  • Những thời điểm dễ thuận lợi hoặc dễ gặp thử thách

Tuy nhiên, tử vi không phải là tiên tri tuyệt đối. Nó chỉ cho biết khả năng, khuynh hướng còn kết quả thực tế bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố khác như môi trường sống, hành động, tư duy, phúc đức, nghiệp lực…

Vì vậy, xem tử vi đúng cách là tìm định hướng, không phải tìm câu trả lời cứng nhắc cho vận mệnh.

7.2. Độ chính xác phụ thuộc vào giờ sinh

Giờ sinh là yếu tố quan trọng nhất để an cung Mệnh, an sao và lập toàn bộ lá số. Một sai lệch chỉ cần:

  • 15–30 phút
  • hoặc
  • Nhầm giữa giờ chẵn (Tý, Sửu, Dần…)
  • …cũng có thể khiến lá số hoàn toàn khác.

Do đó:

  • Giờ sinh càng chính xác → lá số càng sát.
  • Giờ sinh mơ hồ → chỉ dùng để tham khảo, không thể luận chi tiết.

Trong các trường hợp không chắc giờ sinh, người luận sẽ phải đối chiếu:

  • Tính cách
  • Sự kiện lớn đã từng xảy ra
  • Mốc vận hạn để hiệu chỉnh lại lá số.

7.3. Độ chính xác phụ thuộc vào người luận giải

Lá số tử vi rất phức tạp:

  • Hơn 118 sao
  • 12 cung
  • Tam hợp – xung chiếu
  • Tứ hóa
  • Đại hạn – tiểu hạn – lưu niên

Tổng hợp lại thành hàng nghìn biến số.

Vì vậy:

  • Người có kiến thức sâu → luận đúng, mạch lạc, có giá trị.
  • Người đọc theo cảm tính, thiếu nền tảng → dễ khiến bạn lo lắng hoặc hiểu sai.
  • Một lá số tốt mà luận sai → biến thành lá số xấu.
  • Một lá số bình thường nhưng luận có tâm → giúp bạn định hướng cuộc đời đúng đắn.

Tử vi chính xác hay không không chỉ nằm ở lá số, mà nằm ở người giải.

7.4. Nhân quả, thiện nghiệp, lựa chọn cá nhân

Đây là điểm quan trọng nhất mà người học tử vi phải ghi nhớ.

Lá số chỉ phản ánh nghiệp lực quá khứ và xu hướng hiện tại, nhưng:

  • Mỗi hành động hiện tại đều tạo ra nhân mới.
  • Mỗi lựa chọn đều dẫn đến kết quả khác nhau.
  • Tích đức, sống thiện, giúp đời có thể cải thiện vận số.

Như cổ nhân đã từng nói:

Đức năng thắng số.

Hay:

Mệnh do trời định, vận do mình tạo.

Vì vậy, không ai bị trói buộc bởi lá số tử vi. Con người luôn có quyền thay đổi cuộc đời mình bằng tư duy, đạo đức, nỗ lực và hành động đúng đắn.

7.5. Tử vi là định hướng chứ không phải định mệnh

Nhiều người lầm tưởng tử vi là kết luận tuyệt đối: giàu hay nghèo, hạnh phúc hay khổ đau, thành công hay thất bại.

Nhưng bản chất của tử vi là:

  • Gợi ý những điểm mạnh để phát huy
  • Chỉ ra những điểm yếu để cải thiện
  • Dự đoán thời điểm thuận lợi để nắm bắt
  • Nhận diện thời điểm thử thách để thận trọng
  • Giúp hiểu rõ bản thân hơn để sống đúng với thiên tính.

Tử vi giống như chiếc bản đồ giao thông, nhưng bạn mới là người cầm lái.

8. Kết luận

Tóm tắt vai trò của lá số tử vi

Lá số tử vi là một hệ thống triết học, dự đoán đã tồn tại hàng nghìn năm trong văn hóa Phương Đông. Nó không chỉ là bản đồ mô tả vận mệnh, mà còn là công cụ nhận thức giúp con người hiểu rõ:

  • Cội nguồn tính cách và năng lực bẩm sinh
  • Xu hướng phát triển trong từng giai đoạn cuộc đời
  • Thời điểm thịnh – suy để chủ động nắm bắt hoặc phòng tránh
  • Những yếu tố ảnh hưởng đến sự nghiệp, tài lộc, hôn nhân, sức khỏe

Tử vi không phải để biết trước tương lai theo nghĩa tuyệt đối, mà để soi sáng những khả năng và giới hạn, từ đó giúp mỗi người sống hài hòa với thiên – địa – nhân.

Tính hữu ích trong việc hiểu bản thân và định hướng tương lai

Khi được đọc đúng cách, lá số tử vi giúp bạn:

  • Nhìn rõ điểm mạnh để phát huy tối đa
  • Nhận ra điểm yếu để điều chỉnh sớm
  • Biết giai đoạn nào phù hợp phát triển sự nghiệp, đầu tư, kết hôn…
  • Hiểu bản chất con người của chính mình để sống đúng, sống trọn

Trong thời đại nhiều biến động, việc có một kim chỉ nam định hướng như tử vi giúp bạn tự tin hơn, bình tĩnh hơn và ra quyết định sáng suốt hơn.

Tử vi không thay bạn sống cuộc đời này, nhưng nó giúp bạn sống chủ động, thay vì để cuộc sống cuốn đi một cách vô định.

Nên xem tử vi kết hợp phong thủy – nhân tướng – ngũ hành

Tử vi là một bộ môn mạnh, nhưng để đánh giá toàn diện con người, cần kết hợp thêm:

1. Phong thủy

Giúp điều chỉnh năng lượng môi trường sống: hướng nhà, bố trí nội thất, vật phẩm phong thủy

Hỗ trợ cải thiện vận tài lộc – sức khỏe – gia đạo.

2. Nhân tướng học

Quan sát hình dáng, khuôn mặt, thần thái để bổ sung những yếu tố mà lá số chưa thể hiện.

Phản ánh hiện tướng – tức phúc họa trong thời điểm hiện tại.

3. Ngũ hành – bản mệnh

  • Giúp hiểu sự tương sinh – tương khắc của từng người.
  • Hỗ trợ chọn nghề, chọn đối tác, chọn thời điểm, lựa chọn màu sắc – vật phẩm phù hợp.
  • Khi kết hợp các bộ môn này, bạn sẽ có cái nhìn trọn vẹn và sâu sắc hơn về bản thân và con đường phía trước.

Đây cũng là lý do những thầy tử vi giỏi thường không bao giờ chỉ dùng một bộ môn, mà dùng nhiều phương pháp bổ trợ để đưa ra lời khuyên chính xác và thực tiễn nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *